Có 2 kết quả:
迫临 pò lín ㄆㄛˋ ㄌㄧㄣˊ • 迫臨 pò lín ㄆㄛˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to press in
(2) to press in
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to press in
(2) to press in
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh